Kỹ sư thú y, chăn nuôi làm việc tại Nhật Bản
Kỹ sư điện, cơ khí, ô tô, cơ điện
Đào tạo Ngoại ngữ Nhật Bản
Việc làm kỹ sư thực phẩm, sinh học

Trung tâm visa Hàn Quốc tại TP Hồ Chí Minh
Hiệp hội Xuất khẩu lao động Việt Nam
Kiểm tra visa Hàn Quốc
Cục lãnh sự - Bộ ngoại giao
Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam
Trung tâm lao động ngoài nước
Phát triển nhân lực Việt Nam
Cục việc làm
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
Anh

1. GIỚI THIỆU BẢN THÂN (自己紹介)

Nhà tuyển dụng: これから面接を始めさせていただきます。 (Giờ chúng ta sẽ bắt đầu buổi phỏng vấn.) 
では、まずは自己紹介をお願いします。 (Vậy trước tiên, xin mời bạn giới thiệu bản thân.) 
Lúc đó ứng viên cần giới thiệu: Họ tên, tuổi, quê quán, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc (ngắn gọn và rõ ràng). 
Nhà tuyển dụng sẽ hỏi thêm bạn một số câu: 
お名前は何ですか? (Tên bạn là gì ?)
どこの出身ですか? (Bạn đến từ đâu ?)
何歳ですか? (Bạn bao nhiêu tuổi ?)
趣味は何ですか? (Sở thích của bạn là gì?)
日本語をどのくらい勉強しましたか? (Bạn đã học tiếng Nhật trong bao lâu ?)

2. HỌC VẤN VÀ KINH NGHIỆM LÀM VIỆC (学歴・職務経験)

どこの大学を卒業しましたか? (Bạn đã tốt nghiệp trường đại học nào?)
専門は何ですか? (Chuyên ngành của bạn là gì ?)
卒業後、何をしましたか? (Sau khi tốt nghiệp, bạn đã làm gì ?)
これまでどんな仕事をしてきましたか? (Bạn đã từng làm những công việc gì ?)
仕事の経験は何年ぐらいありますか? (Bạn có bao nhiêu năm kinh nghiệm làm việc ?)
以前の会社ではどんな役割を担当しましたか? (Bạn đã đảm nhiệm vai trò gì trong công ty trước ?)
どんな機械を使ったことがありますか? (Bạn đã từng sử dụng những loại máy nào ?)

3. KỸ NĂNG VÀ CHUYÊN MÔN (技術・専門知識)

• CADソフトを使えますか? (Bạn có thể sử dụng phần mềm Autocad không ?)
溶接の経験はありますか? (Bạn có kinh nghiệm hàn không ?)
図面を読むことができますか? (Bạn có thể đọc bản vẽ kỹ thuật không ?)
どのような工具を使えますか? (Bạn có thể sử dụng những loại dụng cụ, thiết bị nào ?)
電気回路の設計経験はありますか? (Bạn có kinh nghiệm thiết kế mạch điện không ?)
ロボットのプログラミングができますか? (Bạn có thể lập trình robot không ?)
• PLCを使ったことがありますか? (Bạn đã từng sử dụng PLC chưa ?)
• 機械を使った経験はありますか?どんな機械でしたか? (Bạn đã từng vận hành máy chưa? Là loại máy nào ?) 
•トラブルが起きた時、どう対応しますか? (Khi có sự cố xảy ra, bạn xử lý như thế nào?) 

4. KHẢ NĂNG LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN (日本での仕事の適性)

• この会社について何か知っていますか? (Bạn có biết gì về công ty chúng tôi không ?) 
なぜ日本で働きたいですか? (Tại sao bạn muốn làm việc tại Nhật Bản?)
日本での生活に問題はないですか? (Bạn có gặp khó khăn gì với cuộc sống ở Nhật không ?)
日本の工場で働いたことがありますか? (Bạn đã từng làm việc trong nhà máy ở Nhật chưa ?)
• 今までどんな仕事をしてきましたか? (Trước đây bạn đã làm công việc gì?) 
日本の労働文化についてどう思いますか? (Bạn nghĩ gì về văn hóa làm việc của Nhật Bản ?)
残業が多くても大丈夫ですか? (Bạn có thể làm thêm giờ không ?)
チームで仕事をすることは得意ですか? (Bạn có thể làm việc nhóm tốt không ?)
• なぜ化粧品の製造業に興味がありますか? (Tại sao bạn quan tâm đến ngành sản xuất mỹ phẩm ?) 
• 残業がある場合、問題ありませんか? (Nếu có làm thêm giờ, bạn có gặp vấn đề gì không ?) 
• あなたの長所は何ですか。短所は何ですか。
• どのくらい日本で働きたいですか? (Bạn muốn làm việc ở Nhật trong bao lâu ?) 
• 仕事の中で一番大切なことは何だと思いますか? (Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất trong công việc? ) 

5. XỬ LÝ TÌNH HUỐNG (状況対応能力)

機械が突然動かなくなったら、どうしますか? (Nếu máy móc đột nhiên ngừng hoạt động, bạn sẽ làm gì ?)

6. KẾT THÚC BUỔI PHỎNG VẤN

これで面接を終わります。ありがとうございました。 (Kết thúc buổi phỏng vấn tại đây. Cảm ơn bạn.) 
Ứng viên nên cúi đầu cảm ơn và nói: 「本日はお時間をいただき、ありがとうございました。」 
(Cảm ơn quý Công ty đã dành thời gian phỏng vấn ạ.)